Thông số các loại Nhông Sên Dĩa

Thông số nhông sên dĩa xe máy Honda

Tên xe Honda Nhông trước Dĩa sau Sên xích
Wave Alpha 110 14 32 9ly
Wave 110 RS, RSX 14 36 9ly
Honda Dream 14 36 9ly
Honda Future 14 36 9ly
Honda Blade 110 14 36 9ly
Super Cub 125 14 42 9ly
Winner X 15 44 9ly
Sonic 150 15 42 9ly
CBR150 15 47 9ly
CB150X 15 47 9ly
CBR250RR 14 41 10ly, 10ly phốt cao su
CB650R 15 42 10ly, 10ly phốt cao su
Rebel 500 15 41 10ly, 10ly phốt cao su

Thông số nhông sên dĩa xe máy Yamaha

Tên xe Yamaha Nhông trước Dĩa sau Sên xích
Sirius 15 35 9ly
Sirius Fi 14 40 9ly
Jupiter 15 36 9ly
Jupiter Fi 14 40 9ly
Jupiter Finn 14 41 9ly
Exciter 135 4 số 15 39 10ly 122 mắc
Exciter 135 5 số 14 38 10ly 122 mắc
Exciter 150 14 42 9ly hoặc 10ly, phốt cao su
Exciter 155 14 46 sên phốt 130 mắc
Fz150i 14 43 sên 10ly 122 mắc
XSR155, XS155R 14 48 9ly hoặc 10ly, phốt cao su
R15 15 47 10ly hoặc 10ly phốt cao su
R15 V4 14 48 10ly hoặc 10ly phốt cao su
R3 14 43 sên 10ly phốt cao su
MT-15 14 52 Sên 132 mắc
MT-03 14 43 10ly hoặc 10ly phốt cao su

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *